Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
蹇緩 kiển hoãn
1
/1
蹇緩
kiển hoãn
Từ điển trích dẫn
1. Đi chậm chạp. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tịch cố kiển hoãn, hành sổ bộ, triếp khế lộ trắc” 席故蹇緩, 行數步, 輒憩路側 (Tịch Phương Bình 席方平) Tịch (Phương Bình) cố ý đi chậm chạp, đi vài bước lại nghỉ bên đường.
Bình luận
0